Khái niệm và ứng dụng của máy đo cáp và anten – Cable and Antenna Analyzer
- Khái niệm: Máy đo cáp và anten (Cable and Antenna Analyzer) là thiết bị chuyên dụng trong lĩnh vực viễn thông và phát sóng vô tuyến, được thiết kế để kiểm tra, chẩn đoán và tối ưu hóa chất lượng hệ thống truyền dẫn RF. (các loại máy đo PIM, đo cáp và antenna)
- Ứng dụng của máy đo cáp và ăng-ten: DTF, Return loss & VSWR, Cable loss, Spectrum analysis. cụ thể:

+ DTF (Distance-to-Fault – Khoảng cách đến điểm lỗi)
-
Nguyên lý: máy phát một tín hiệu quét tần số dọc theo cáp → dựa vào phản xạ tín hiệu để tính ra vị trí điểm có sự thay đổi trở kháng (nối hở, ngắn mạch, suy hao bất thường).
-
Ý nghĩa: cho biết cáp bị hỏng ở đâu, cách điểm đo bao nhiêu mét.
-
Ứng dụng:
-
Tìm chỗ cáp bị đứt, chập, hoặc connector lỏng.
-
Xác định vị trí có suy hao cao để sửa chữa nhanh.
-

+ Return Loss & VSWR
a. Return Loss (Suy hao phản xạ)
-
Khái niệm: là mức công suất tín hiệu phản xạ ngược lại từ anten hoặc cáp so với tín hiệu phát ra.
-
Đơn vị: dB.
-
Ý nghĩa:
-
Return loss càng cao → phản xạ càng ít → hệ thống tốt.
-
Thông thường, giá trị > 15 dB được coi là chấp nhận được trong hệ thống di động.
-

b. VSWR (Voltage Standing Wave Ratio – Tỷ số sóng đứng điện áp)
-
Khái niệm: là tỷ lệ giữa biên độ sóng điện áp cực đại và cực tiểu trên đường truyền.
-
Ý nghĩa:
-
VSWR lý tưởng = 1:1 (không có phản xạ).
-
VSWR < 1.5:1 thường được coi là tốt.
-
-
Mối liên hệ: VSWR và Return loss đều phản ánh cùng một vấn đề: mức độ phù hợp trở kháng giữa thiết bị – cáp – anten

+ Cable Loss (Suy hao cáp)
-
Khái niệm: là lượng công suất tín hiệu bị giảm đi khi truyền qua một đoạn cáp từ đầu đến cuối.
-
Nguyên nhân: do điện trở, điện môi, suy hao bức xạ, hoặc chất lượng cáp.
-
Đơn vị: dB.
-
Ý nghĩa:
-
Kiểm tra chất lượng cáp.
-
Xác định xem cáp có phù hợp với hệ thống tần số cao (ví dụ 4G/5G) hay không.
-
-
Ví dụ: Cáp 50 m có suy hao 3 dB → chỉ còn lại 50% công suất đến anten.

+ Spectrum Analysis (Phân tích phổ – chỉ có trên dòng cao cấp hoặc 2-port)
-
Khái niệm: hiển thị biên độ tín hiệu theo tần số (spectrum).
-
Chức năng:
-
Phân tích phổ: xem tín hiệu đang phát ở tần số nào, mức công suất bao nhiêu.
-
Phân tích nhiễu: phát hiện có tín hiệu ngoài mong muốn (interference) ảnh hưởng đến hệ thống.
-
Phân tích điều chế: kiểm tra đặc tính tín hiệu điều chế (AM, FM, QAM, OFDM…).
-
-
Ý nghĩa:
-
Giúp tối ưu hệ thống vô tuyến, mạng di động.
-
Hỗ trợ xác định nguồn nhiễu trong môi trường RF (ví dụ: nhiễu từ thiết bị điện, trạm phát khác).
-

So sánh các hãng sản xuất Cable & Antenna Analyzer:
1. Anritsu – Nhật
<<Tham khảo>> Máy Site Master Anritsu
-
Ưu điểm:
-
Là hãng tiên phong, nổi tiếng nhất với dòng Site Master (gần như trở thành “chuẩn ngành”).
-
Dải tần rất rộng, nhiều option (có model tới 40 GHz).
-
Độ ổn định cao, độ chính xác tốt, nhiều tính năng chuyên cho viễn thông (DTF, PIM, spectrum…).
-
Được các nhà mạng lớn (Ericsson, Nokia, Huawei…) sử dụng phổ biến khi triển khai trạm BTS, 5G.
-
-
Hạn chế:
-
Giá cao, đặc biệt ở phân khúc cao tần
-

2. Rohde & Schwarz (R&S) – Đức
<<Tham khảo>> Máy đo cáp và ăng-ten R&S
-
Ưu điểm:
-
Chất lượng chế tạo và độ chính xác đo cao, thiết kế bền, màn hình đẹp.
-
Ngoài chức năng C&AA, nhiều model tích hợp thêm spectrum analyzer, VNA cơ bản, tiện lợi trong lab và hiện trường.
-
Dễ dùng, giao diện trực quan, thiết kế cứng cáp đạt chuẩn công nghiệp.
-

-
Hạn chế:
-
Dải tần của các dòng C&AA cầm tay truyền thống (ZVH, ZPH) thường thấp
-
Giá khá cao so với hiệu năng nếu chỉ dùng cho test cơ bản (VSWR, DTF).
-
3. Keysight Technologies – Hoa Kỳ
<<Tham khảo>> Máy đo cáp và antenna Keysight
-
Ưu điểm:
-
Mạnh về nền tảng VNA và phân tích RF/microwave, nên chất lượng đo C&AA rất cao.
-
Độ chính xác hàng đầu, tích hợp nhiều option phân tích mạng, VNA, spectrum…
-
Hệ sinh thái phần mềm mạnh (FieldFox, BenchVue).
-
-
Hạn chế:
-
Phân khúc chủ yếu tập trung ở cao cấp (FieldFox handheld VNA), nên giá thành rất cao.
-
Ít phổ biến ngoài hiện trường
-

4. Deviser Instruments – Hoa Kỳ
<<Tham khảo>> Máy đo cáp và ang-ten Deviser
-
Ưu điểm:
-
Giá rẻ, cạnh tranh, phù hợp cho thị trường mới nổi hoặc đơn vị cần thiết bị cơ bản.
-
Có đầy đủ chức năng VSWR, Return loss, DTF, spectrum ở mức cơ bản.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dùng.
-
-
Hạn chế:
-
Độ bền và độ chính xác kém hơn các hãng lớn (Anritsu, R&S, Keysight).
-
Hạn chế về dải tần (đa số chỉ tới 6–8 GHz).
-
Ít tài liệu, ít được công nhận trong các dự án viễn thông lớn.
-

Kết luận: Mỗi hãng sẽ có những điểm mạnh riêng phù hợp cho từng nhu cầu và điều kiện của khách hàng. Liên hệ hotline 0962.381.465 để được tư vấn chi tiết nhất.
Tại sao nên chọn mua máy đo cáp và anten tại TMTECH ?
-
Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
-
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
-
Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
-
Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
-
Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp