Máy Phân Tích Mạng Vector R&S ZNLE
Máy phân tích mạng vector R&S ZNLE của Rohde & Schwarz là thiết bị đo kiểm chuyên dụng dùng để phân tích tham số S (S-parameters) và đặc tính truyền dẫn của các linh kiện, module và hệ thống RF/microwave. Với dải tần rộng từ 100 kHz đến 20 GHz, dải động lên tới 120 dB và màn hình cảm ứng 10.1” WXGA, R&S ZNLE mang đến khả năng đo chính xác, thao tác nhanh và giao diện thân thiện. Thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng kiểm tra ăng-ten, cáp RF, bộ khuếch đại, bộ lọc, mạch RF trong lĩnh vực viễn thông, điện tử, quốc phòng và R&D.
<<Tham khảo>> Máy phân tích vector cầm tay R&S ZNH

Tính năng nổi bật của máy phân tích mạng véc-tơ R&S ZNLE:
1. Dải tần đo rộng
R&S ZNLE hỗ trợ dải tần từ 100 kHz đến 20 GHz (đối với model R&S®ZNLE18, có khả năng mở rộng đo vượt dải), đáp ứng linh hoạt cho các ứng dụng đo kiểm RF, vi sóng, anten và mạch truyền dẫn
2. Phân tích mạng hai cổng đầy đủ
Thiết bị là máy phân tích mạng véc-tơ hai cổng (two-port VNA) với bộ đo tham số S đầy đủ (S₁₁, S₁₂, S₂₁, S₂₂), cho phép đo hai chiều (bidirectional) trên các linh kiện thụ động hoặc module RF.
3. Dải động rộng, độ chính xác cao
R&S ZNLE có độ động đo lên tới 120 dB (typical), đảm bảo khả năng đánh giá chính xác các bộ lọc, khuếch đại và thành phần có suy hao nhỏ
4. Băng thông đo linh hoạt
Hỗ trợ dải băng thông đo từ 1 Hz đến 500 kHz, phù hợp cho nhiều loại phép đo – từ các phép đo nhạy tần thấp đến các phép đo tốc độ cao trong sản xuất
5. Tốc độ đo nhanh
ZNLE có khả năng thực hiện phép đo nhanh — chỉ 8,7 ms cho 401 điểm đo (với 100 kHz IFBW và span 200 MHz), giúp tiết kiệm thời gian trong các quy trình kiểm tra lặp lại.
6. Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển
Với độ sâu chỉ 24 cm và trọng lượng khoảng 6 kg, R&S ZNLE có kích thước lý tưởng cho cả phòng thí nghiệm, dây chuyền sản xuất hoặc bàn test kỹ thuật
7. Màn hình cảm ứng lớn, thao tác trực quan
Thiết bị được trang bị màn hình cảm ứng WXGA 10.1 inch, cho phép thao tác trực quan như máy tính bảng – giúp người dùng dễ dàng phóng to, điều chỉnh và đọc kết quả đo một cách nhanh chóng

Thông số kỹ thuật cơ bản của R&S ZNLE:
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Dải tần hoạt động (Frequency range) | – R&S®ZNLE3: 100 kHz / 1 MHz đến 3 GHz
– R&S®ZNLE4: 100 kHz / 1 MHz đến 4.5 GHz – R&S®ZNLE6: 100 kHz / 1 MHz đến 6 GHz – R&S®ZNLE14: 100 kHz / 1 MHz đến 14 GHz – R&S®ZNLE18: 100 kHz / 1 MHz đến 18 GHz (có thể đo vượt dải đến 20 GHz) |
| Thời gian đo (Measurement time) | 9.6 ms (201 điểm đo, IFBW 100 kHz, span 200 MHz, hiệu chuẩn hai cổng đầy đủ) |
| Thời gian truyền dữ liệu (Data transfer time) | – IEC/IEEE (201 điểm): typ. 3.0 ms – HiSLIP (LAN 1 Gbit/s): typ. 2.5 ms |
| Dải động (Dynamic range) | Lên đến typ. 120 dB (ở băng thông đo 10 Hz) |
| Công suất đầu ra (Output power) | Lên đến typ. +2 dBm |
| Băng thông đo (Measurement bandwidths) | Có thể lựa chọn theo bước: 1 / 1.5 / 2 / 3 / 5 / 7 × 1 Hz / 10 Hz / … / 100 kHz, giá trị tối đa 500 kHz |
| Độ phân giải tần số (Frequency resolution) | 1 Hz |
| Số điểm đo mỗi trace (Measurement points per trace) | 1 đến 5001 điểm |
| Hệ điều hành (Operating system) | Windows 10 tích hợp sẵn |
Tại sao nên chọn mua máy phân tích phổ cầm tay tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

