Máy Phân Tích Vector Cầm Tay R&S ZNH (VNA)
R&S ZNH là máy phân tích mạng véc-tơ (VNA) cầm tay cao cấp của Rohde & Schwarz, được thiết kế cho các kỹ sư đo kiểm, bảo trì và tối ưu hệ thống RF, anten và cáp truyền dẫn. Với dải tần rộng từ 30 kHz đến 26,5 GHz, R&S ZNH mang đến khả năng đo return loss, VSWR, DTF, tham số S và nhiều phép đo RF chính xác cao. Thiết bị nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ, màn hình cảm ứng 7 inch trực quan, độ bền chuẩn IP51, cùng khả năng nâng cấp linh hoạt bằng phần mềm, giúp người dùng dễ dàng mang theo và làm việc hiệu quả ở mọi môi trường.
<<Tham khảo>> Máy phân tích phổ cầm tay R&S FSH


Tính năng nổi bật của máy đo cáp và anten R&S ZNH:
1. Thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu suất mạnh mẽ: thiết bị cầm tay chỉ nặng khoảng 3,1 kg. Dù kích thước nhỏ, máy vẫn hỗ trợ đo cáp và anten một cổng cũng như đo tham số S bốn cổng (S₁₁, S₁₂, S₂₁, S₂₂)
2. Dải tần linh hoạt, hiệu năng cao: ZNH hỗ trợ nhiều phiên bản tần số khác nhau, từ 30 kHz đến 4/8/18/26,5 GHz, độ động đo lên đến 100 dB (typ.)
3. Giao diện cảm ứng trực quan, dễ sử dụng: Với màn hình cảm ứng màu 7 inch
4. Các tùy chọn đo mở rộng
R&S ZNH có thể mở rộng thêm nhiều chế độ đo chuyên dụng như:
- Đo cảm biến công suất (Power Sensor – ZNH-K9)
- Đo xung (Pulse Measurement – ZNH-K29)
- Nguồn DC bias có thể điều chỉnh (ZNH-K10)
- Đo tỉ số sóng và đại lượng vector (ZNH-K45, K66)
- Đo hỗn hợp tham số S và phân tích miền thời gian (ZNH-K47, K68)
5. Linh hoạt, tiết kiệm chi phí: ZNH hỗ trợ nâng cấp tính năng bằng phần mềm, cho phép mở rộng khả năng mà không cần mua phần cứng mới

Ứng dụng của máy đo cáp và anten R&S ZNH:
Máy đo cáp và anten R&S ZNH là thiết bị phân tích mạng véc-tơ (VNA) cầm tay của Rohde & Schwarz, được thiết kế chuyên dụng cho các công việc đo kiểm, bảo trì và tối ưu hệ thống RF. Nhờ cấu hình mạnh mẽ và khả năng đo đa dạng, ZNH được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sau:
1. Kiểm tra hệ thống anten và trạm phát sóng
- Đo kiểm độ phản xạ sóng (Return Loss), tỷ số sóng đứng SWR (Standing Wave Ratio) và suy hao truyền dẫn (Insertion Loss) của anten.
- Xác định nhanh lỗi hở, đứt hoặc hư hỏng trong cáp truyền RF của trạm BTS, repeater, hoặc anten vi ba.
- Ứng dụng mạnh trong bảo trì trạm di động 4G/5G, hệ thống phát thanh – truyền hình, hoặc mạng quân sự và hàng không.
2. Đo cáp và chuẩn đoán lỗi truyền dẫn
- Chế độ Cable & Antenna Test (CAT mode) cho phép đo Distance-To-Fault (DTF) để xác định vị trí lỗi trên cáp.
- Đánh giá độ suy hao cáp (Cable Loss) và hiệu năng truyền tín hiệu trong các đường truyền dài.
- Rất hữu ích cho kỹ sư hiện trường khi kiểm tra chất lượng cáp đồng trục, cáp feeder hoặc jumper.
3. Đo tham số S (S-parameters)
Với khả năng đo hai cổng, ZNH có thể đo được đầy đủ các tham số S:
- S₁₁: phản xạ đầu vào
- S₂₂: phản xạ đầu ra
- S₂₁: suy hao hoặc độ khuếch đại giữa hai cổng
- S₁₂: phản xạ ngược hoặc cách ly giữa hai cổng
Các tham số này giúp đánh giá đặc tính truyền và phản xạ của linh kiện RF như bộ lọc, bộ khuếch đại, bộ chia công suất, anten, cáp, hoặc module RF.

4. Ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất
- Kiểm thử linh kiện vi sóng trong phòng lab R&D.
- Kiểm tra dây chuyền sản xuất thiết bị viễn thông, module RF, bộ khuếch đại, hoặc radar.
- Đánh giá đặc tính đường truyền, mạch lọc, hoặc matching network trong thiết kế RF.
5. Đo và phân tích nâng cao (mở rộng bằng license)
ZNH hỗ trợ nhiều tùy chọn đo mở rộng giúp linh hoạt hơn:
- Đo xung (Pulse Measurement) – đánh giá đáp ứng tạm thời.
- Vector Voltmeter Mode – đo biên độ và pha của tín hiệu.
- Time Domain Analysis (TDR/DTF) – phân tích miền thời gian để phát hiện lỗi vật lý trên đường truyền.
- Wave Ratio & Mixed S-parameters – phục vụ các ứng dụng chuyên sâu RF và ăng-ten

Thông số kỹ thuật cơ bản của máy đo cáp và anten R&S ZNH:
1. Dải tần đo (Frequency Range):
| Model | Dải tần đo |
|---|---|
| R&S®ZNH4 | 30 kHz đến 4 GHz |
| R&S®ZNH8 | 30 kHz đến 8 GHz |
| R&S®ZNH18 | 30 kHz đến 18 GHz |
| R&S®ZNH26 | 30 kHz đến 26,5 GHz |
2. Cấu hình và cổng đo
- Số cổng đo: 2 cổng
- Đầu nối kiểm tra:
-
-
R&S®ZNH4 / ZNH8 / ZNH18: Type N (female)
-
R&S®ZNH26: 3.5 mm (male)
-
-
Chức năng đo tiêu chuẩn:
-
Đo cáp và anten một cổng (Cable & Antenna Test)
-
Phân tích mạng véc-tơ hai cổng (Two-port Vector Network Analysis)
-
3. Các thông số đo được (Measurement Parameters)
-
Tham số S: S₁₁, S₁₂, S₂₁, S₂₂
-
Dạng hiển thị kết quả:
▪ dB magnitude ▪ Phase ▪ Unwrapped phase ▪ Smith chart
▪ Linear magnitude ▪ Real / Imaginary ▪ SWR ▪ Polar
▪ Group delay
4. Phương pháp hiệu chuẩn (Calibration Methods)
- Reflection normalization (open & short)
- Reflection (OSM)
- Transmission normalization (P1 & P2)
- Transmission normalization (both directions)
- Các phương pháp mở rộng: TOSM, UOSM, TRL
5. Đặc tính đo lường (Measurement Performance):
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Độ động đo (Dynamic Range) | 100 dB (typical) |
| Công suất phát ra (Output Power) | 0 dBm (typical) |
| Nhiễu biên độ (Trace Noise Magnitude) | 0.0015 dB (typical) |
| Nhiễu pha (Trace Noise Phase) | 0.0015° (typical) |
| Tốc độ đo (Measurement Speed) | 761 điểm đo/giây |
| Số điểm đo (Measurement Points) | 36 đến 16.001 điểm |
| Băng thông đo (Measurement Bandwidth) | 10 Hz đến 100 kHz (chia 1/3 hoặc 1/10 steps) |
| Dải đo công suất (Measurement Range) | -120 dB đến +30 dB |
| Công suất đầu vào tối đa (CW RF Input) | 23 dBm (~0.2 W) |
| Công suất đỉnh đầu vào (Peak RF Power) | 26 dBm (~0.4 W) |
6. Nguồn DC cấp cho linh kiện chủ động
- Chế độ: Internal
- Dải điện áp: +2 V đến +32 V, điều chỉnh theo bước 0.1 V
- Ứng dụng: Cấp bias cho các linh kiện như bộ khuếch đại (amplifier)
7. Màn hình và giao diện hiển thị
- Loại màn hình: Cảm ứng điện dung (capacitive touchscreen)
- Kích thước: 7 inch
- Độ phân giải: 800 × 480 pixel (WVGA)
8. Kích thước và khối lượng
- Kích thước (W × H × D): 202 × 294 × 76 mm
- Trọng lượng: 3.1 kg (6.8 lb)

Tại sao nên chọn mua máy phân tích phổ cầm tay tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

