Máy Phân Tích Trở Kháng Hioki IM3570
Hioki IM3570 là máy phân tích trở kháng (Impedance Analyzer) hiệu năng cao, được thiết kế để đo chính xác các thông số điện như điện trở (R), điện cảm (L), điện dung (C) và góc pha (θ) của linh kiện điện tử. Thiết bị hỗ trợ dải tần rộng từ 4 Hz đến 5 MHz, độ chính xác cao ±0.08%, cùng nhiều chế độ đo linh hoạt như LCR mode, Analyzer mode và Continuous mode, đáp ứng các ứng dụng nghiên cứu, kiểm tra linh kiện và kiểm soát chất lượng trong sản xuất. Với màn hình màu TFT 5.7 inch, tốc độ đo nhanh chỉ 0.5 ms, cùng các cổng giao tiếp USB, LAN, GP-IB, Hioki IM3570 là lựa chọn lý tưởng cho cả phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất tự động
<<Tham khảo>> Máy kiểm tra linh kiện LCR IM3523A

Các tính năng nổi bật của Hioki IM3570 – Máy phân tích trở kháng (Impedance Analyzer):
- Đa năng 3 trong 1: Hỗ trợ đo LCR, DCR và phân tích quét tần số (Sweep) chỉ với một thiết bị duy nhất.
- Tốc độ đo siêu nhanh: Đạt tốc độ tối đa 1,5 ms ở 1 kHz và 0,5 ms ở 100 kHz trong chế độ LCR, phù hợp cho cả sản xuất hàng loạt và kiểm định nhanh.
- Độ chính xác cao: Sai số cơ bản của tham số trở kháng (Z) chỉ ±0,08%, đảm bảo độ tin cậy trong mọi phép đo.
- Ứng dụng linh hoạt: Hoàn hảo cho việc kiểm tra đặc tính cộng hưởng của phần tử áp điện, đo điện dung – tổn hao (C-D), ESR thấp của tụ polymer, cũng như đo điện trở DC (DCR) và điện cảm – hệ số chất lượng (L-Q) của cuộn cảm và biến áp.
- Chế độ Analyzer tiên tiến: Cho phép thực hiện quét tần số, quét mức tín hiệu và đo theo khoảng thời gian, hỗ trợ phân tích đặc tính chi tiết của linh kiện điện tử
Thông số kỹ thuật cơ bản của Hioki IM3570 – Máy phân tích trở kháng (Impedance Analyzer):
- Chế độ đo: LCR mode, Analyzer mode (quét theo tần số hoặc mức tín hiệu), Continuous measurement mode.
- Thông số đo: Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (điện trở DC), X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q.
- Phạm vi đo: 100 mΩ đến 100 MΩ, gồm 12 dải (tất cả các tham số được xác định theo giá trị Z).
- Dải hiển thị:
-
-
Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp: ±(0.000000 [đơn vị] đến 9.999999G [đơn vị]).
-
θ: ±(0.000° đến 180.000°); D: ±(0.000000 đến 9.999999); Q: ±(0.00 đến 99999.99).
-
- Độ chính xác cơ bản: Z: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°.
- Tần số đo: 4 Hz đến 5 MHz (độ phân giải 5 chữ số, tối thiểu 10 mHz).
- Mức tín hiệu đo:
-
Chế độ thường:
-
V/CV mode: 5 mV đến 5 Vrms (≤ 1 MHz); 10 mV đến 1 Vrms (1–5 MHz).
-
CC mode: 10 µA đến 50 mArms (≤ 1 MHz); 10 µA đến 10 mArms (1–5 MHz).
-
-
Chế độ trở kháng thấp, độ chính xác cao:
-
V/CV mode: 5 mV đến 1 Vrms (≤ 100 kHz).
-
CC mode: 10 µA đến 100 mArms (100 mΩ và 1Ω, ≤ 100 kHz).
-
-
- Trở kháng đầu ra: 100 Ω (bình thường) hoặc 10 Ω (chế độ low Z).
- Màn hình: Màu TFT 5.7 inch, có thể bật/tắt hiển thị.
- Thời gian đo: 0.5 ms (ở 100 kHz, chế độ FAST, tắt hiển thị).
- Chức năng: Đo DC bias, so sánh (Comparator), phân loại BIN, lưu/tải cấu hình, bộ nhớ lưu trữ.
- Giao tiếp: EXT I/O (handler), RS-232C, GP-IB, USB, USB memory, LAN.
- Nguồn cấp: 90–264 V AC, 50/60 Hz, 150 VA (tối đa).
- Kích thước & khối lượng: 330 (W) × 119 (H) × 307 (D) mm; 5.8 kg.
Chi tiết hơn về máy đo trở kháng IM3570 tại đây!
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm IM3570:
- Power cord × 1,
- Instruction manual × 1,
- PC communication instruction manual (CD-R) × 1
Tại sao nên chọn mua thiết bị đo kiểm tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

