Máy Đo Và Phân Tích Chất Lượng Điện Năng Hioki PQ3100
Hioki PQ3100 là máy phân tích và giám sát chất lượng điện năng chuyên dụng, giúp đo và ghi lại các thông số điện áp, dòng điện, công suất, sóng hài, flicker và sự cố điện áp với độ chính xác cao. Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, hỗ trợ đo AC/DC lên đến 1000 V và 6000 A, đồng thời ghi dữ liệu liên tục để phân tích xu hướng và phát hiện bất thường. Với phần mềm PQ ONE đi kèm, Hioki PQ3100 cho phép tạo báo cáo nhanh chóng, dễ sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư điện, nhà máy và đơn vị bảo trì năng lượng muốn kiểm tra, đánh giá và tối ưu hiệu suất hệ thống điện. Gồm các model với các phụ kiện khác nhau: PQ3100, PQ3100-91, PQ3100-92, PQ3100-94
<<Tham khảo>> Máy đo và phân tích chất lượng điện Hioki 1777

Tính năng nổi bật của máy phân tích chất lượng điện năng Hioki PQ3100:
Thông số kỹ thuật máy phân tích chất lượng điện năng Hioki PQ3100:
| Mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Loại đường đo | 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây hoặc 3 pha 4 dây + 1 kênh bổ sung CH4 cho đo điện áp/dòng (tất cả kênh hỗ trợ đo AC/DC) |
| Dải đo điện áp | 1000.0 V RMS hoặc DC |
| Đo xung điện áp quá độ (Transient) | Tối đa 2.200 kV (đỉnh), tần số lấy mẫu 200 kHz |
| Dải đo dòng điện | 50.000 mA AC đến 5.0000 kA AC, 10.000 A DC đến 2.0000 kA DC (phụ thuộc vào loại cảm biến dòng sử dụng) |
| Dải đo công suất | 50.000 W đến 6.0000 MW (tự động xác định theo dải dòng điện sử dụng) |
| Độ chính xác cơ bản | – Điện áp: ±0.2% giá trị danh định – Dòng điện: ±0.1% giá trị đo ±0.1% toàn thang + sai số cảm biến dòng – Công suất tác dụng:• DC: ±0.5% giá trị đo ±0.5% toàn thang + sai số cảm biến• AC: ±0.2% giá trị đo ±0.1% toàn thang + sai số cảm biến |
| Chế độ ghi dữ liệu | Ghi tối đa 1 năm, tối đa 9999 sự kiện × 365 ngày |
| Giao diện kết nối | Thẻ SD/SDHC, cổng RS-232C (giao tiếp/LR8410 Link), LAN (HTTP, FTP, gửi email), USB 2.0 |
| Kết nối với máy ghi dữ liệu | Gửi dữ liệu không dây qua Bluetooth® (tương thích với các logger Hioki hỗ trợ LR8410 Link, Ver. 2.0 trở lên) |
| Màn hình hiển thị | Màn hình màu TFT 6.5 inch, độ phân giải 640 × 480 pixel |
| Nguồn cấp | Bộ nguồn AC Z1002: 100–240 V AC, 50/60 Hz, 1.7 A – Pin Z1003: sử dụng liên tục 8 giờ, sạc tối đa 5.5 giờ |
| Kích thước & khối lượng | 300 (W) × 211 (H) × 68 (D) mm, khối lượng 2.5 kg (bao gồm pin Z1003) |
Các hạng mục đo của PQ3100:
1. Điện áp quá độ (Transient overvoltage) – 200 kHz sampling
2. Tần số theo chu kỳ
3. Điện áp RMS và dòng RMS (tính mỗi nửa chu kỳ)
4. Phồng áp, sụt áp, mất điện áp, RVC (từ Ver.2.0 trở lên)
5. Dòng khởi động (Inrush current) – tính theo nửa chu kỳ
6. Tần số 200 ms (10 hoặc 12 chu kỳ)
7. Tần số 10 giây (trung bình toàn chu kỳ trong 10 giây)
8. Giá trị đỉnh điện áp/dòng điện
9. Điện áp, Dòng điện, Công suất tác dụng, Biểu kiến, Phản kháng, Năng lượng tác dụng/biểu kiến/phản kháng, Chi phí năng lượng, Hệ số công suất, Hệ số dịch pha, Mất cân bằng điện áp/dòng điện
10. Hệ số đỉnh điện áp & dòng điện (Crest Factor)
11. Sóng hài & góc pha (0–50 bậc)
12. Góc pha điện áp–dòng điện theo bậc hài (1–50 bậc)
13. Hệ số méo hài tổng (THD)
14. Liên hài (0.5–49.5 bậc)
15. Hệ số K (K Factor)
16. Flicker IEC, ΔV10 Flicker
So sánh Hioki PQ3198 và PQ3100:

| Tiêu chí | Hioki PQ3198 | Hioki PQ3100 |
|---|---|---|
| Chuẩn đo lường | IEC 61000-4-30 Class A | IEC 61000-4-30 Class S |
| Tần số cơ bản | DC / 50–60 Hz / 400 Hz | DC / 50–60 Hz / 400 Hz |
| Kiểu kết nối đo | 1 pha 2/3 dây, 3 pha 3/4 dây + CH4 | 1 pha 2/3 dây, 3 pha 3/4 dây + CH4 |
| Sự kiện đo được | Sụt áp, phồng áp, mất điện, dao động tần số, sóng hài, dòng khởi động | Thay đổi điện áp nhanh (RVC), sụt áp, phồng áp, mất điện |
| Đo xung quá độ (Transient) | 2 MHz, 6 kV | 200 kHz, 2.2 kV |
| Đo sóng siêu hài (Supraharmonics) | 2 kHz – 80 kHz | Không hỗ trợ |
| Tính hiệu suất (Efficiency) | Có (2 hệ thống đo công suất) | Không hỗ trợ |
| Độ chính xác điện áp | ±0.1% giá trị danh định | ±0.2% giá trị danh định |
| Độ chính xác dòng/công suất | ±0.1% / ±0.2% rdg. | ±0.1% / ±0.2% rdg. |
| Số sự kiện lưu tối đa | 9999 × 366 ngày | 9999 × 365 ngày |
| Ghi dạng sóng trước sự kiện | 2 dạng sóng | 1 dạng sóng |
| Ghi sau sự kiện | Tối đa 1 s (5 sự kiện liên tiếp) | Tối đa 10 s |
| Tần suất ghi thời gian thực | 1 s đến 2 h | 200 ms / 600 ms đến 2 h |
| Chức năng hỗ trợ cài đặt | Cài đặt đơn giản (Simplified Setup) | QUICK SET (hướng dẫn trực quan) |
| Điện áp đầu vào tối đa (CAT) | 600 V CAT IV | 1000 V CAT IV |
| Thời gian hoạt động pin | Khoảng 3 giờ | Khoảng 8 giờ |
Tóm lại:
- Hioki PQ3198 phù hợp cho đo kiểm chuyên sâu, phân tích theo tiêu chuẩn quốc tế Class A, đặc biệt khi cần kiểm tra sóng hài và quá độ chi tiết.
- Hioki PQ3100 phù hợp cho đo lường tổng quát, bảo trì định kỳ và ghi dữ liệu dài hạn, với thao tác đơn giản và thời lượng pin cao hơn
Phụ kiện đi kèm máy đo PQ3100:
- Instruction manual ×1,
- Measurement guide ×1,
- Voltage cord L1000-05 ×1 set (Red/Yellow/Blue/Gray/Black, Alligator clip ×5, Spiral tube ×5),
- Color clip (for identifying clamp sensor color) ×1 set,
- Spiral tube ×5,
- AC adapter Z1002 ×1,
- Strap ×1,
- USB cable (1 m 3.28 ft length) ×1,
- Battery pack Z1003 ×1,
- PQ ONE (software, CD) ×1

Tại sao nên chọn mua thiết bị đo kiểm tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

