Yokogawa AQ7280 là máy đo cáp quang OTDR (đo phản xạ trên miền thời gian) giúp xác định điểm đứt, các điểm sự kiện như mối hàn, connector, uốn cong và bộ chia trên tuyến cáp quang một cách chính xác. AQ7280 có nhiều option để lựa chọn với các thông số vượt trội như dải động từ 36 đến 45 dB, Vùng mù sự kiện chỉ 0.5 mét, vùng mù suy hao 3.5 mét
<<Tham khảo>> Máy đo OTDR độ chính xác cao hỗ trợ cả sợi SM và MM EXFO MAX-730D

Chức năng chính của máy đo cáp quang OTDR AQ7280:
-
Đo chiều dài, xác định điểm đứt sợi quang, xác định vị trí sự cố (đứt, uốn cong, mối nối, điểm kết nối…) trên tuyến cáp quang.
-
Đo và phân tích suy hao toàn tuyến và suy hao tại các điểm như mối nối, connector, splitter.
-
Hỗ trợ đo nhiều bước sóng (tùy theo module) như 1310 nm, 1550 nm, cũng có thể mở rộng cho các bước sóng khác tùy module.
-
Khả năng đo trong các mạng FTTH, PON, mạng lõi (core), metro… nhờ kiến trúc mô‑đun (modular) linh hoạt.

Thông số kỹ thuật máy đo quang AQ7280:
Thông số chung:
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Màn hình | Màn hình màu TFT 8.4 inch (800 × 600), cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp | 2 x USB Type-A, 1 x USB mini-B, Ethernet 10/100Base-T, khe thẻ SD |
Điều khiển từ xa | USB Type-B (Mini-B), Ethernet (TCP/IP) |
Lưu trữ dữ liệu | Bộ nhớ trong ≥1000 waveforms, hỗ trợ USB và thẻ SD |
Định dạng tệp | Ghi: SOR, CSV, SET, BMP, JPG, CFG, PDF, SMP. Đọc: SOR, SET, SMP |
Kích thước | 287 mm (W) × 210 mm (H) × 80 mm (D) (không bao gồm phần nhô ra) |
Trọng lượng | Khoảng 2.2 kg (có pin, không bao gồm module OTDR) |
Độ phân giải tối thiểu | Trục ngang: 1 cm, Trục dọc: 0.001 dB |
Hệ số khúc xạ | 1.30000 đến 1.79999 (bước 0.00001) |
Đơn vị đo | m, km, mile, kf |
Chức năng đo | Khoảng cách, tổn hao, phản xạ, tổn hao hồi tiếp, dB/km |
Chức năng phân tích | Multi Trace, Two-Way, Difference, Section, Macro Bending Analysis |
Chức năng khác | Multi Fiber Project, Event Search, Report, Fault Locator, Judgment, Smart Mapper (tùy chọn), v.v. |
Pin | Lithium-ion, thời lượng ~15 giờ sử dụng liên tục |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến 50 °C (tối đa 35 °C khi sạc pin) |
Tiêu chuẩn EMC | EN 61326-1, EN 55011 Class A |
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1, IEC/EN 60825-1 (Laser Class 1) |
Thông số từng model AQ7280:
Model | Bước sóng đo (nm) | Dynamic range (dB) | Event dead zone (m) | Attenuation dead zone (m) | Độ chính xác phép đo suy hao (dB) |
---|---|---|---|---|---|
AQ7282A | 1310/1550 | 38/36 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7283A | 1310/1550 | 42/40 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7284A | 1310/1550 | 46/45 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7285A | 1310/1550 | 50/50 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7283E | 1310/1550/1625 | 42/40/40 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7283F | 1310/1490/1550/1650 | 38/36 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7282G | 1310/1490/1550 | 42/40/39 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7283H | 1310/1550/1625 | 46/45/44 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7285K | 1310/1490/1550/1625 | 42/38/40/40 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.03 |
AQ7286A | 1310±10 / 1550±10 | 42/40 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.025 |
AQ7286H | 1310/1550/1625 | 42/40/39 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.025 |
AQ7286J | 1310±10/1383±2/1550±10/1625±10 | 42/39/40/39 | 0.5 | 3.5/4 | ±0.025 |
Tại sao nên chọn mua máy đo kiểm tại TMTECH ?
-
Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
-
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
-
Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
-
Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
-
Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
Quý khách hàng có nhu cầu hoặc quan tâm giải pháp & thiết bị xin liên hệ Hotline: 0962.381.465
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp