Máy Đo Điện Trở Cách Điện HIGH VOLTAGE INSULATION TESTER Hioki IR5051
Hioki IR5051 là máy đo điện trở cách điện chuyên dụng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời (PV) và thiết bị điện áp cao như máy biến áp, cáp và động cơ. Thiết bị hỗ trợ dải điện áp kiểm tra từ 250 V đến 2000 V DC, đo điện trở cách điện lên đến 100 GΩ, đồng thời hiển thị tự động các chỉ số chẩn đoán PI, DAR và DD. IR5051 còn đo được dòng rò, điện áp và điện dung, tích hợp chức năng ghi dữ liệu, giao tiếp không dây hoặc USB, và đi kèm hộp bảo vệ đạt chuẩn IP65, phù hợp cho công việc ngoài hiện trường.
<<Tham khảo>> Máy đo điện trở cách điện cao áp Hioki IR5050

Các tính năng nổi bật của máy đo điện trở cách điện cao áp Hioki IR5051:
- Đo điện trở cách điện hệ thống năng lượng mặt trời (PV)
- Kiểm tra thiết bị điện áp cao như máy biến áp, cáp điện và động cơ.
- Dải điện áp thử rộng từ 250 V đến 5000 V DC
- Phạm vi đo điện trở cách điện lên đến 10 TΩ
- Tự động tính toán và hiển thị các chỉ số chẩn đoán cách điện như PI, DAR và DD.
- Chức năng lưu trữ dữ liệu giúp tăng hiệu quả làm việc và hạn chế sai sót khi ghi chép thủ công.
- Tùy chọn giao tiếp linh hoạt: hỗ trợ kết nối không dây (Wireless) và USB.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, kèm hộp đựng đạt chuẩn IP65

Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật cơ bản của IR5051:
Thông số cơ bản:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Thông số đo lường | • Điện trở cách điện• Điện trở cách điện hệ thống PV• Dòng rò• Điện áp• Điện dung (chức năng DD) |
| Điện áp định mức tối đa đến đầu đo | 1000 V AC, 2000 V DC |
| Điện áp định mức tối đa tới đất | 1000 V (CAT IV), 600 V (CAT III) |
| Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -20°C đến 50°C (không ngưng tụ) |
| Phạm vi nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | -25°C đến 65°C, ≤ 80% RH (không ngưng tụ) |
| Chống bụi/nước | IP40 (khi gắn protector, trừ đầu đo)IP65 (khi sử dụng với hộp đựng C0212) |
| Tiêu chuẩn | EN61010 (An toàn), EN61326 (EMC), IEC 61557-1, IEC 61557-2 (Máy đo điện trở cách điện) |
| Nguồn cấp | • 8 pin LR6 (AA) kiềm• 8 pin HR6 (AA) NiMH sạc lại |
| Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 5 giờ (không gắn Z3210)Khoảng 4 giờ (gắn Z3210 và dùng kết nối không dây) |
| Kích thước và khối lượng | 195 mm (Rộng) × 254 mm (Cao) × 89 mm (Dày), 1.7 kg (bao gồm pin) |

Bảng đo điện trở cách điện PV của hioki IR5051:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Dải điện áp thử | DC 250 V đến 2000 V |
| Các mức điện áp thử định sẵn | 500 V, 1000 V, 1500 V |
| Điện áp người dùng tự cài đặt | 250 V đến 1 kV: tăng 10 V mỗi bước1 kV đến 2 kV: tăng 25 V mỗi bước |
| Phạm vi đo đảm bảo độ chính xác (1) | 500 V: 0.00 MΩ – 5.00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt1000 V: 0.00 MΩ – 10.00 GΩ ±5% rdg ±5 dgt1500 V: 0.00 MΩ – 20.0 GΩ ±5% rdg ±5 dgt |
| Phạm vi đo đảm bảo độ chính xác (2) | 500 V: 5.01 GΩ – 100 GΩ ±20% rdg1000 V: 10.1 GΩ – 100 GΩ ±20% rdg1500 V: 20.1 GΩ – 100 GΩ ±20% rdg |
| Dòng điện định mức | [Điện áp thử] / [20 MΩ] |
| Điện áp hở mạch | 0% – 10% điện áp thử |
| Dòng ngắn mạch | 2 mA hoặc nhỏ hơn |
| Số lần đo khả dụng (khi pin đầy) | 1000 lần trở lên |
Bảng đo dòng rò máy đo cao áp IR5051:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Dải đo tự động (auto range) | 10 nA / 100 nA / 1000 nA / 10 μA / 100 μA / 1 mA |
| Phạm vi hiển thị | 0.00 nA – 9.99 nA9.0 nA – 99.9 nA90 nA – 999 nA0.90 μA – 9.99 μA9.0 μA – 99.9 μA90 μA – 999 μA (*1)0.90 mA – 3.00 mA (*2) |
| Độ phân giải | 0.01 nA / 0.1 nA / 1 nA / 0.01 μA / 0.1 μA / (*1) 1 μA / (*2) 0.01 mA |
Bảng đo điện áp:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Phạm vi đảm bảo độ chính xác | 30 V đến 1000 V AC (45 Hz – 65 Hz), ±10 V đến ±2000 V DC |
| Độ chính xác | ±3% giá trị đọc ±3 chữ số |
| Điện trở đầu vào | ≥ 500 kΩ (DC, 45 Hz – 65 Hz) |
| Bảo vệ quá tải | 1100 V AC (1 phút, giữa các cực ±)2200 V DC (1 phút, giữa các cực ±) |
Bảng đo điện dung:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Độ chính xác | ±10% giá trị đọc ±5 nF (phạm vi đảm bảo độ chính xác: 10.0 nF đến 25.0 µF) |
| Phạm vi đo | 100 nF / 1000 nF / 10 µF |
| Phạm vi hiển thị | 0.0 nF – 99.9 nF / 100 nF – 999 nF / 1.00 µF – 9.99 µF (*1) / 10.0 µF – 25.0 µF (*2) |
| Độ phân giải | 0.1 nF / 1 nF / *1: 0.01 µF / *2: 0.1 µF |
Phụ kiện đi kèm máy đo điện trở cách điện IR5051:
- Test lead L9850-01 ×1,
- Test lead L9850-02 ×1,
- Test lead L9850-03 ×1,
- Alligator clip L9851-01 ×1,
- Alligator clip L9851-02 ×1,
- Alligator clip L9851-03 ×1,
- Test pin set L9852 ×1,
- Carrying Case C0212 ×1,
- LR6 Alkaline battery ×8,
- Instruction manual ×1,
- Operating precautions ×1,
- Wireless adapter Z3210(IR5051-90 only)

Tại sao nên chọn mua thiết bị đo kiểm tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

