Altitude chambers là buồng mô phỏng độ cao hay buồng áp suất cao/áp suất thấp chuyên dùng để mô phỏng các điều kiện môi trường ở độ cao lớn như: áp suất khí quyển thấp, nhiệt độ thấp, độ ẩm thấp hoặc điều chỉnh được, hàm lượng oxy giảm (trong một số loại buồng).
<<Tham khảo>> Tủ thử nghiệm nhiệt độ – độ ẩm

📌 Mục đích sử dụng của tủ môi trường altitude chambers:
-
Kiểm tra độ bền và hiệu suất thiết bị:
-
Dùng trong ngành hàng không, quân sự, vũ trụ, viễn thông…
- Ví dụ: kiểm tra thiết bị điện tử, máy bay không người lái (UAV), module vệ tinh, cảm biến, các linh kiện chịu áp suất khác…
-
-
Thử nghiệm môi trường (Environmental Testing):
-
Kiểm tra thiết bị có hoạt động ổn định ở độ cao 5.000m – 20.000m hoặc hơn không.
-
Được tiêu chuẩn hóa trong nhiều tiêu chuẩn quốc tế như MIL-STD-810, DO-160, IEC 60068, v.v.
-
-
Huấn luyện y sinh và thể thao (một số loại đặc biệt):
-
Huấn luyện phi công, phi hành gia để thích nghi với môi trường áp suất thấp, thiếu oxy.
-
Huấn luyện vận động viên trong điều kiện mô phỏng độ cao
-
📌 Nguyên lý hoạt động cơ bản của buồng thử nghiệm độ cao:
-
Buồng có thể giảm áp suất bên trong để mô phỏng không khí loãng như trên cao.
-
Một số buồng cho phép điều khiển đồng thời nhiệt độ và độ ẩm để mô phỏng môi trường khắc nghiệt.
📌Thông số kỹ thuật cơ bản tủ thử nghiệm độ cao
Temperature range | -40 ℃ ~ +180 ℃ (single stage refrigeration system) -70 ℃ ~ +150 ℃ (changeable according to user’s demand) |
---|---|
Temperature accuracy | Less than ± 0.3 ℃ |
Temperature fluctuation | Less than ± 0.5 ℃ |
Humidity range | 20% ~ 98% RH(10% ~ 98% RH is an optional spec) |
Humidity stability | Less than ±2% RH |
Humidity uniformity | Less than ±3% RH |
Heat-up rate | More than 3 ℃/min |
Pull-down rate | More than 2 ℃/min |
Vacuum pump | Two stage oil rotary pump or dry pump |
Condensing | Air cooled or water cooled type |
Input power requirements | 220V/380V, 50Hz/60Hz, 1Ph/3Ph (Changeable according to customer specification) |
📌 Kích thước tủ altitude chambers theo từng model:
Model | Internal dimensions | External dimensions | Useful capatity |
---|---|---|---|
ETSP-THV 60C | 700x600x750 (WxDxH) mm | 1450x1900x2000 (WxDxH) mm | 345 liters |
ETSP-THV 150C | 740x740x740 (WxDxH) mm | 1490x2040x2000 (WxDxH) mm | 405 liters |
ETSP-THV 512C | 800x800x800 (WxDxH) mm | 1500x2100x2060 (WxDxH) mm | 512 liters |
ETSP-THV 720C | 800x900x1000 (WxDxH) mm | 1550x2200x2300 (WxDxH) mm | 720 liters |
** Chú ý: Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để đặt theo yêu cầu
Tại sao nên chọn mua tủ thử nghiệm tại TMTECH ?
-
Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như ASLI, ETSP,..
-
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
-
Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
-
Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
-
Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp