Bộ Khuếch Đại Băng Thông Rộng R&S BBL200
Bộ khuếch đại dải rộng R&S BBL200 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần công suất RF lớn và độ ổn định cao. Thiết bị sử dụng mạch khuếch đại Class A tuyến tính, cung cấp công suất 3 kW, 5 kW hoặc 10 kW trong dải tần từ 9 kHz đến 250 MHz. Nhờ thiết kế làm mát bằng chất lỏng, cấu trúc bán dẫn rắn (solid-state) và hiệu suất cao, R&S BBL200 hoạt động êm ái, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Hệ thống giám sát chính xác các thông số vận hành giúp tăng độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị. Đặc biệt, bộ khuếch đại này được thiết kế cho vận hành liên tục, đảm bảo duy trì công suất ổn định ngay cả trong điều kiện sai trở kháng (mismatch)
<<Tham khảo>> Máy phân tích vector R&S ZNA

Tính năng nổi bật của R&S BBL200 Broadband Amplifier
- Dải tần hoạt động: từ 9 kHz đến 225 MHz, đáp ứng nhiều ứng dụng đo kiểm trong dải tần thấp đến trung bình.
- Công suất đầu ra tùy chọn: 3 kW, 5 kW hoặc 10 kW, phù hợp cho các yêu cầu thử nghiệm công suất cao.
- Bảo vệ 100% khi không tải hoặc sai trở kháng (mismatch): hoạt động ổn định và an toàn ngay cả trong điều kiện tải không phù hợp.
- Thiết kế cho phép vận hành liên tục: đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao trong môi trường thử nghiệm khắt khe.
- Hệ thống làm mát bằng chất lỏng: giúp thiết bị vận hành êm ái, nhiệt độ ổn định và tuổi thọ cao.
- Hỗ trợ đa dạng phương thức điều chế: biên độ (AM), tần số (FM), pha (PM) và xung (Pulse Modulation).
- Khuếch đại Class A: mang lại độ tuyến tính cao, độ méo thấp và chất lượng tín hiệu tối ưu

Thông số kỹ thuật chính của R&S BBL200 Broadband Amplifier
1. Dải tần & công suất
- Dải tần hoạt động: 9 kHz đến 225 MHz (liên tục)
- Trở kháng đầu ra danh định: 50 Ω
- Công suất đầu ra danh định:
-
-
3 kW (68.2 dB)
-
5 kW (70.4 dB)
-
10 kW (73.4 dB)
-
- Kiểu khuếch đại: Class A
- Khả năng điều chế: AM, FM, PM, Pulse
- Độ phẳng công suất: ±3 dB
- Điều chỉnh độ khuếch đại: >15 dB
2. Hiệu suất tín hiệu RF
- Hài (Harmonics): < –20 dBc
- Nhiễu tần ngoài (Spurious): < –80 dBc (danh định), tối đa –70 dBc
- Nhiễu pha (Noise figure):
-
5 kHz – 50 MHz: <16 dB
-
50 MHz – 225 MHz: <9 dB
-
- Độ tuyến tính VSWR: ≤ 2:1 (đầu vào)
- Bảo vệ sai trở kháng đầu ra: Hoạt động an toàn ở VSWR lên tới 6:1 mà không hư hại
3. Giao diện & kết nối
- Cổng RF vào/ra: N-type (female)
- Cổng RF out: 1 5/8” EIA (female)
- Cổng Ethernet: RJ-45, 10/100/1000 Mbit/s, auto-negotiation, half/full duplex
- Cổng giao diện phụ: WAGO X-COM (7-pin, female)
- Điều khiển & giám sát từ xa: qua Ethernet/Web GUI
- Hiển thị tại chỗ: Màn hình đồ họa đơn sắc 200 × 48 pixel
4. Nguồn điện & tiêu thụ năng lượng
-
Điện áp hoạt động danh định:
-
3 kW / 5 kW / 10 kW model: 380 – 415 V AC ±10%, 3 pha, 47–63 Hz
-
(Tùy chọn: 208 – 240 V AC ±10%, 3 pha, 47–63 Hz)
-
-
Công suất tiêu thụ (RMS, VSWR = 1):
-
3 kW model: < 14.2 kVA
-
5 kW model: < 24 kVA
-
10 kW model: < 50 kVA
-
-
Dòng điện danh định tại 230 V mỗi pha:
-
3 kW: < 20.5 A
-
5 kW: < 35 A
-
10 kW: < 72 A
-
5. Hệ thống làm mát
- Kiểu làm mát: Tuần hoàn kín, tự cân bằng áp suất
- Dung dịch làm mát: 39% Antifrogen N (monoethylene glycol + nước)
- Bộ trao đổi nhiệt:
-
-
3 kW model: 9.5 kW
-
5 kW model: 15.7 kW
-
10 kW model: 41 kW
-
-
Lưu lượng gió:
-
3 kW: 6200 m³/h
-
5 kW: 5145 m³/h
-
10 kW: 20100 m³/h
-
-
Khoảng cách khuyến nghị giữa bộ khuếch đại và bộ trao đổi nhiệt: ≤ 20 m
6. Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C – +40 °C
- Nhiệt độ lưu trữ: –20 °C – +70 °C
- Độ ẩm: Tối đa 95 % (không ngưng tụ)
- Độ cao hoạt động: ≤ 2000 m (tối đa lưu trữ 4600 m)
7. Bảo vệ & an toàn
- Bảo vệ quá nhiệt: Ngắt tự động khi nhiệt độ môi trường > +50 °C
- Bảo vệ áp suất: Van xả áp 5 bar
- Interlock: 1 tự động + 1 tương tác
- Bảo vệ chống điện áp một chiều đầu vào: < 50 V DC
- Chống quá độ điện áp: Theo tiêu chuẩn IEC 60364-4-443
- Dòng cắt cầu chì nội bộ: < 10 kA
- Khả năng chịu VSWR: Không giới hạn
8. Kích thước & khối lượng:
| Model | Kích thước (W × H × D) | Bộ trao đổi nhiệt (W × H × D) |
|---|---|---|
| 3 kW | 600 × 1570 × 1100 mm | 1241 × 558 × 400 mm |
| 5 kW | 600 × 2050 × 1100 mm | 1125 × 925 × 600 mm |
| 10 kW | 1200 × 2050 × 1100 mm | 2400 × 1150 × 600 mm |
Chi tiết hơn về bộ khuếch đại băng thông rộng R&S BBL200 tại đây!
Tại sao nên chọn mua máy phân tích phổ cầm tay tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

