Fluke 301A
<<Tham khảo>> Ampe kìm hiệu dụng thực AC/DC fluke 378 fc

Tính năng chính ampe kìm fluke 301A:
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 132 g, độ dày 16 mm – dễ dàng mang theo và bỏ túi.
- Hàm kẹp mỏng 10 mm, thuận tiện khi đo trên các dây dẫn được bó chặt.
- Đo dòng AC lên tới 400 A với độ phân giải cao 0,01 A.
- Hỗ trợ đo điện áp, điện trở và kiểm tra tính liên tục.
- Đo tần số dòng điện và tần số điện áp nhanh và chính xác.
- Kiểm tra điện dung và điốt, phục vụ tốt cho các công việc bảo trì và kiểm tra điện tử
Bảng so sánh thông số kỹ thuật fluke 301A, 301B và 301C:
Thông số kỹ thuật | Fluke 301A / 301A+ | Fluke 301B | Fluke 301C |
---|---|---|---|
Dòng điện AC (45–400 Hz) | 40.00 A / 400.0 AĐộ phân giải: 0.01 / 0.1 AĐộ chính xác: ±(2% + 10) | 60.00 A / 600.0 AĐộ phân giải: 0.01 / 0.1 AĐộ chính xác: ±(2% + 5) | 60.00 A / 600.0 A / 1000 AĐộ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 AĐộ chính xác: ±(2% + 5) |
Điện áp AC (45–400 Hz) | 600.0 VĐộ phân giải: 0.1 VĐộ chính xác: ±(1.5% + 5) | 600.0 VĐộ phân giải: 0.1 VĐộ chính xác: ±(1.5% + 5) | 600.0 VĐộ phân giải: 0.1 VĐộ chính xác: ±(1.5% + 5) |
Điện áp DC | 600.0 VĐộ phân giải: 0.1 VĐộ chính xác: ±(1% + 5) | 600.0 VĐộ phân giải: 0.1 VĐộ chính xác: ±(1% + 5) | 600.0 VĐộ phân giải: 0.1 VĐộ chính xác: ±(1% + 5) |
Điện trở | 600.0 Ω / 6.000 kΩ / 60.00 kΩĐộ chính xác: ±(1% + 5) | Giống 301A | Giống 301A |
Tần số điện áp | 9.999 Hz – 99.99 kHzĐộ chính xác: ±(0.1% + 3) | Giống 301A | Giống 301A |
Tần số dòng điện | 45.0 – 400.0 HzĐộ chính xác: ±(0.1% + 3) | Giống 301A | Giống 301A |
Điện dung | 9.999 μF / 99.99 μF / 999.9 μFĐộ chính xác: ±(2% + 5) đến ±(5% + 5) | Giống 301A | Giống 301A |
Kiểm tra điốt | Dải đo 3.000 VĐộ chính xác: ±10% | Giống 301A | Giống 301A |
True RMS | ✖ | ✖ | ✔ |
Thông mạch | ✔ | ✔ | ✔ |
Giữ màn hình (Data Hold) | ✔ | ✔ | ✔ |
Đèn nền | ✖ | ✔ | ✔ |
Cấp an toàn | CAT III 300 V | CAT III 300 V | CAT III 300 V |
Trọng lượng | 132 g | 132 g | 132 g |
Kích thước thân máy | 190 × 52 × 16 mm | Giống 301A | Giống 301A |
Kích thước mở hàm | 34 mm | 34 mm | 34 mm |
Kích thước kìm đo | 10 × 10 mm | 10 × 10 mm | 10 × 10 mm |
Nguồn pin | 2 pin AAA | 2 pin AAA | 2 pin AAA |
Bảng thông số kỹ thuật chung ampe kìm Fluke 301A:
Thông số | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Điện áp tối đa giữa cổng bất kỳ và đất | 300 V |
Điện áp chênh lệch tối đa giữa các đầu đo V/Ω và COM | 600 V |
Màn hình hiển thị (LCD) | 6000 counts, cập nhật 3 lần/giây |
Loại pin | 2 pin AAA (IEC LR03) |
Thời lượng pin | Tối thiểu 500 giờ |
Chức năng tự động tắt nguồn | Sau 20 phút |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến 50 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -30 °C đến 60 °C |
Độ ẩm tương đối | – Không ngưng tụ (<10 °C) – ≤ 90% RH (10 °C – 30 °C) – ≤ 75% RH (30 °C – 40 °C) – ≤ 45% RH (40 °C – 50 °C) |
Độ cao hoạt động | 2000 m |
Độ cao bảo quản | 12000 m |
Hệ số nhiệt độ | 0.1 × (độ chính xác) / °C (khi <18 °C hoặc >28 °C) |
Kích thước (Cao × Rộng × Dày) | 190 mm × 52 mm × 16 mm |
Trọng lượng | 132 g |
Kích thước mở hàm | 34 mm |
Cấp bảo vệ | IP30 |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, CAT III 300 V, Pollution Degree 2 |
Môi trường điện từ (EMC) | IEC 61326-1: Portable |
Phụ kiện tiêu chuẩn fluke 301A/301A+:
Fluke 301A
- Ampe kìm Fluke 301A
- (2) pin AAA
Fluke 301A+
- Ampe kìm Fluke 301A
- Dây đo TL75
- (2) pin AAA
Lưu ý: Fluke 301A là model tiêu chuẩn không có dây đo.
Fluke 301A + bao gồm Fluke301A và dây đo TL75
Tại sao nên chọn mua thiết bị đo kiểm tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp