Environmental Stress Screening (ESS) chambers – hay còn gọi là Tủ sàng lọc ứng suất môi trường – là thiết bị chuyên dùng để phát hiện lỗi tiềm ẩn trong sản phẩm bằng cách đưa nó vào các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như thay đổi nhanh nhiệt độ, độ ẩm, rung động, v.v.
<<Tham Khảo>> Phòng thử nghiệm nhiệt độ cao

🧪 Cách hoạt động Tủ Sàng Lọc Ứng Suất Môi Trường:
ESS chamber sẽ mô phỏng các điều kiện cực đoan mà sản phẩm có thể gặp trong thực tế bằng cách:
-
Thay đổi nhiệt độ nhanh chóng (thermal cycling).
-
Rung động (vibration) cơ học kết hợp.
-
Kết hợp độ ẩm, áp suất, hoặc sốc nhiệt nếu cần thiết.
Các ứng suất này “ép” các lỗi tiềm ẩn bộc lộ sớm trong quá trình test thay vì khi sản phẩm đã được bán ra.
Thông Số Kỹ Thuât:
emperature range | -40 ℃ ~ +180 ℃ (single stage refrigeration system) -70 ℃ ~ +180 ℃ (changeable according to user’s demand) |
---|---|
Temperature stability | Less than ± 0.5 ℃ |
Temperature uniformity | Less than ±1.5 ℃ |
Humidity range | 20% ~ 98% RH(10% ~ 98% RH is an optional spec) |
Humidity stability | Less than ±2% RH |
Humidity uniformity | Less than ±3% RH |
Heat-up rate | 10 ~ 15 ℃/min |
Pull-down rate | 10 ~ 15 ℃/min |
Condending | Air cooled or water cooled type |
Input power requirements | 220V/380V/415V, 50Hz/60Hz, 3Ph with N (Changeable according to customer specification) |
Các Model Tủ Ứng Suất Môi Trường:
Model | Internal dimensions | External dimensions | Useful capatity |
---|---|---|---|
ETSP-ESS 225 | 600x500x750 (WxDxH) mm | 1400x1600x1800 (WxDxH) mm | 225 liters |
ETSP-ESS 318 | 700x650x750 (WxDxH) mm | 1500x1700x1800 (WxDxH) mm | 318 liters |
ETSP-ESS 512 | 800x800x800 (WxDxH) mm | 1650x1850x1850 (WxDxH) mm | 512 liters |
ETSP-ESS 1000 | 1000x1000x1000 (WxDxH) mm | 1800x1950x2050 (WxDxH) mm | 1000 liters |
ETSP-ESS 1200 | 1200x1000x1000 (WxDxH) mm | 2000x1950x2050 (WxDxH) mm | 1200 liters |