Máy Phân Tích Phổ Cầm Tay R&S FSH
Máy phân tích phổ cầm tay (handheld spectrum analyzer) R&S FSH cũng là máy phân tích mạng, máy phân tích cáp và ăng-ten, máy phân tích nhiễu và máy đo công suất. Máy phân tích tích hợp nhiều tính năng này giúp việc đo đạc thực địa trở nên đơn giản và hiệu quả. Thiết kế chắc chắn và tay cầm tích hợp giúp máy lý tưởng cho mọi hoạt động ngoài trời

Điểm nổi bật của R&S FSH:
- 9 kHz lên đến 20 GHz
- Độ nhạy tuyệt vời (với bộ tiền khuếch đại) < –161 dBm (1 Hz)
- Máy phân tích phổ, máy phân tích mạng và CAT tất cả trong một
- Máy phát theo dõi bên trong, cầu VSWR, bias tee
- Vỏ máy chắc chắn, chống nước bắn vào để sử dụng ngoài thực địa

Ứng dụng của máy phân tích phổ cầm tay R&S FSH:
Máy phân tích phổ cầm tay R&S®FSH có đầy đủ tính năng cần thiết
- Lắp đặt và bảo trì trạm phát
- Phân tích tín hiệu truyền dẫn (LTE, NB-IoT, TD-SCDMA, WCDMA, CDMA, GMS,…)
- Đo công suất kênh và phát xạ giả
- Đo cáp và ăng ten
- Phân tích mạng vô hướng hoặc vector
- Phân tích nhiễu
- Đo cường độ trường
- Chẩn đoán EMI trong phòng thí nghiệm

Thông số kỹ thuật R&S FSH:
1. Vector Network Analysis / Vector Voltmeter
- Tần số hoạt động
- FSH4: 300 kHz đến 3.6 GHz
- FSH8: 300 kHz đến 8 GHz
- FSH13/20: 100 kHz đến 8 GHz
- Port 1: 0 dBm đến –40 dBm
- Port 2: 0 dBm đến –40 dBm
- 300 kHz → 3 GHz: ≥ 43 dB
- 3 GHz → 3.6 GHz: ≥ 37 dB
- 3.6 GHz → 6 GHz: ≥ 37 dB
- 6 GHz → 8 GHz: ≥ 31 dB
- Đo phản xạ & truyền: biên độ + pha, biểu đồ Smith, VSWR, hệ số phản xạ, suy hao cáp, độ dài điện, trễ nhóm.
- Voltmeter vector: biên độ + pha, VSWR + phản xạ.
- Tham số S: S11, S12, S21, S22 (tùy model).
- 100 kHz → 300 kHz: 70–80 dB
- 300 kHz → 3.6 GHz: > 80–100 dB
- 3.6 GHz → 6 GHz: ~70–90 dB
- 6 GHz → 8 GHz: 50–60 dB
2. Spectrum Analysis
- FSH4: 9 kHz đến 3.6 GHz (model .24/.28: 100 kHz đến 3.6 GHz)
- FSH8: 9 kHz đến 8 GHz (100 kHz đến 8 GHz)
- FSH13: 9 kHz đến 13.6 GHz
- FSH20: 9 kHz đến 20 GHz
- Độ rộng băng thông phân giải (RBW): 1 Hz đến 3 MHz
- 1 MHz → 10 MHz: –136 dBm đến –144 dBm
- 2 GHz → 3.6 GHz: –138 dBm đến –143 dBm
- 5 GHz → 6.5 GHz: –140 dBm đến –144 dBm
- 13.6 GHz → 18 GHz: –136 dBm đến –141 dBm
- 18 GHz → 20 GHz (FSH20): –130 dBm đến –135 dBm
- 300 MHz → 3.6 GHz: > +10 dBm, (typ. +15 dBm)
- 3.6 GHz → 20 GHz: > +3 dBm, (typ. +10 dBm)
- Offset 30 kHz: –95 dBc/Hz (typ. –105 dBc/Hz)
- Offset 1 MHz: –120 dBc/Hz (typ. –127 dBc/Hz)
- Detector: sample, max, peak, min, auto peak, RMS
- < 3.6 GHz: < 1 dB (0.5 dB typ.)
- 3.6 GHz → 20 GHz: ≤ 1.5 dB (1 dB typ.)
3. Thông số chung
- Màn hình: LCD màu 6.5” VGA
- Thời gian pin:
- Pin 4.2 Ah (HA-Z204): lên đến 3 giờ
- Pin 6.3 Ah (HA-Z206): lên đến 4.5 giờ
- Kích thước (W × H × D): 194 × 300 × 69 mm (144 mm kể cả bảo vệ cao su)
- Trọng lượng: 3 kg
Các model máy phân tích phổ FSH:

Tại sao nên chọn mua máy phân tích phổ cầm tay tại TMTECH ?
-
Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
-
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
-
Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
-
Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
-
Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp