Máy Phân Tích Nhiễu Pha Và VCO R&S FSPN
R&S FSPN là máy phân tích nhiễu pha thế hệ mới của Rohde & Schwarz, được thiết kế chuyên dụng cho đo lường độ tinh khiết tín hiệu trong các hệ thống RF cao cấp. Thiết bị hỗ trợ dải tần lên đến 8 GHz / 26.5 GHz / 50 GHz, tích hợp bộ tạo dao động kép và công nghệ cross-correlation để đạt độ nhạy nhiễu pha cực cao, điển hình –163 dBc/Hz (1 Hz) tại 1 GHz, offset 10 kHz. R&S FSPN cho phép đo đồng thời phase noise và amplitude noise, hỗ trợ nguồn DC nhiễu cực thấp để đặc tính VCO tự động, đồng thời cung cấp tốc độ đo nhanh nhờ xử lý phần cứng thời gian thực. Đây là lựa chọn tối ưu cho phòng lab RF, R&D, sản xuất và xác minh chất lượng nguồn tín hiệu tần số cao
<<Tham khảo>> Máy kiểm tra TACAN/DME R&S EDST300

Các tính năng nổi bật của R&S FSPN:
- Hỗ trợ dải tần rộng từ 1 MHz đến 8 GHz / 26.5 GHz / 50 GHz, phù hợp cho nhiều ứng dụng đo kiểm nhiễu pha cao cấp.
- Độ nhạy đo nhiễu pha cực cao nhờ hai bộ tổng hợp tần số (dual synthesizers) và kỹ thuật cross-correlation tích hợp, đạt mức điển hình –163 dBc/Hz (tại 1 GHz, offset 10 kHz).
- Tích hợp nguồn DC siêu thấp nhiễu, lý tưởng cho phép đo và phân tích đặc tính VCO hoàn toàn tự động.
- Tốc độ đo nhanh vượt trội với cross-correlation thời gian thực được xử lý phần cứng.
- Có khả năng đo đồng thời nhiễu pha (phase noise) và nhiễu biên độ (AM noise) trong cùng một phép đo.
- Hỗ trợ SCPI recorder, giúp thiết lập và tự động hóa các phép đo nhanh chóng cho các quy trình kiểm thử lặp lại

Thông số kỹ thuật R&S FSPN:
1. Dải tần RF (Base Unit)
| Model | Dải tần đo |
|---|---|
| R&S FSPN8 | 1 MHz đến 8 GHz |
| R&S FSPN26 | 1 MHz đến 26.5 GHz |
| R&S FSPN50 | 1 MHz đến 50 GHz |
2. Khả năng đo nhiễu pha & biên độ
Đo nhiễu pha
-
Loại kết quả đo: SSB phase noise, spurious, residual FM, AM noise, time jitter, RMS jitter, periodic jitter
-
Dải offset:
-
Khi tần số mang ≤ (tần số đầu vào tối đa – 1 GHz) → 1 µHz đến 1 GHz
-
Khi tần số mang ≥ (tần số đầu vào tối đa – 1 GHz) → 1 µHz đến (tần số tối đa – tần số mang)
-
Đo nhiễu biên độ (AM Noise)
-
Dải offset:
-
Tín hiệu đầu vào ≤ 100 MHz → 1 µHz đến 40% tần số mang
-
Tín hiệu đầu vào > 100 MHz → 1 µHz đến 40 MHz
-
3. Độ nhạy nhiễu pha (Phase Noise Sensitivity) – dBc/Hz
Ví dụ giá trị điển hình (1 Hz → 10 MHz offset):
| RF Input | 1 Hz | 10 Hz | 100 Hz | 1 kHz | 10 kHz | 100 kHz | 1 MHz | 10 MHz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 GHz | –75 | –102 | –133 | –149 | –157 | –163 | –166 | –170 |
| 10 GHz | –55 | –82 | –119 | –134 | –143 | –149 | –152 | –156 |
| 26 GHz | –64 | –88 | –120 | –142 | –152 | –159 | –162 | –166 |
| 50 GHz | –71 | –89 | –121 | –140 | –149 | –156 | –159 | –165 |
4. Độ nhạy nhiễu biên độ AM – dBc/Hz:
| RF Input | 1 Hz | 10 Hz | 100 Hz | 1 kHz | 10 kHz | 100 kHz | 1 MHz | 10 MHz |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 100 MHz – 1 GHz | –102 | –108 | –117 | –132 | –147 | –153 | –155 | –161 |
| 1 GHz – 5 GHz | –96 | –102 | –113 | –132 | –143 | –151 | –156 | –161 |
| 5 GHz – 18 GHz | –87 | –93 | –102 | –119 | –132 | –143 | –147 | –153 |
| 18 GHz – 50 GHz | –77 | –83 | –92 | –108 | –121 | –137 | –149 | –157 |
5. Cải thiện độ nhạy theo số lần Cross-Correlation:
| Số lần cross-correlation | Cải thiện độ nhạy |
|---|---|
| 10 | +5 dB |
| 100 | +10 dB |
| 1000 | +15 dB |
| 10000 | +20 dB |
Chi tiết hơn về R&S FSPN tại đây!
Tại sao nên chọn mua máy phân tích phổ cầm tay tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

