Máy Phân Tích DME và Pulse R&S EDS300
R&S EDS300 là hệ thống đo kiểm DME/TACAN hiệu suất cao được thiết kế cho cả ứng dụng mặt đất và trên không, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn hàng không như ICAO Annex 10, ICAO Doc. 8071, STANAG 5034 và MIL-STD-291C. Thiết bị nổi bật với khả năng phân tích xung DME/TACAN chính xác, sai số mức đỉnh < 1 dB, độ nhạy thu đến –97 dBm và độ chính xác đo khoảng cách tới 0.05 NM. R&S®EDS300 hỗ trợ đo đa trạm DME (Multi-DME) lên đến 10 trạm gần như đồng thời, cùng các tùy chọn interrogator công suất thấp và cao, giúp tối ưu kiểm tra, hiệu chuẩn và đánh giá hiệu năng hệ thống dẫn đường hàng không hiện đại
<<Tham khảo>> Máy phân tích đo kiểm đa năng R&S FSMR3000

Tính năng nổi bật của R&S EDS300
- Đo kiểm chính xác cao cho các hệ thống DME và TACAN trên mặt đất và trên không, phù hợp các tiêu chuẩn ICAO Doc 8071, ICAO Annex 10, STANAG 5034 và MIL-STD-291C.
- Độ lệch mức đỉnh tổng (total peak level deviation) dưới 1 dB, đảm bảo độ tin cậy trong đánh giá tín hiệu.
- Độ nhạy thu –97 dBm, cho phép kiểm tra hiệu quả cả ở mức tín hiệu rất thấp.
- Độ không đảm bảo đo khoảng cách chỉ 0.01 NM với mức vào xuống đến –80 dBm.
- Độ lệch phương vị TACAN (bearing deviation) ≤ 0.2° với tín hiệu đầu vào từ –80 dBm trở lên.
- Phân tích dạng xung (pulse shape) tự động và chi tiết, hỗ trợ đánh giá hiệu suất hệ thống.
- Chế độ Multi-DME (tùy chọn R&S®EDS-K5) cho phép đo tối đa 10 đài DME gần như đồng thời trong vòng 50 ms.
- Hỗ trợ đồng bộ hóa qua GPS, tín hiệu trigger và các giao diện điều khiển từ xa

Thông số kỹ thuật cơ bản – R&S EDS300
1. Tần số (Frequency)
- Dải tần hoạt động: 960 MHz đến 1215 MHz
- Tần số tham chiếu nội:
-
-
Độ trôi tần (aging per year): ≤ 1 ppm
-
2. Mức tín hiệu (Level)
-
Mức tuyệt đối (Absolute level):
-
Dải đo (average): –110 dBm đến +13 dBm (tự động)
-
Dải đo (peak): –100 dBm đến +13 dBm (tự động)
-
3. Phân tích tín hiệu DME (DME Signal Analysis)
- Tiêu chuẩn: ICAO Annex 10, ICAO Doc. 8071
- Dải mức tín hiệu vào: –95 dBm đến +10 dBm (hiệu suất nhận xung > 70%)
Đo DME:
- Tổng sai lệch mức đỉnh: < 1 dB (nominal)
- Sai số độ rộng xung: < 0.05 µs
4. Phân tích TACAN (tùy chọn R&S®EDS-K1)
- Tiêu chuẩn: STANAG 5034, MIL-STD-291C
- Dải mức tín hiệu vào: –92 dBm đến +10 dBm
Đo phương vị (bearing):
- Điều kiện tín hiệu TACAN chuẩn: –90 dBm đến +10 dBm
- Sai lệch phương vị: < 0.5°
- Thời gian bắt (bearing acquisition): < 3 s
5. Đo khoảng cách DME (DME Distance Measurement)
- Tiêu chuẩn: ICAO Annex 10, ICAO Doc. 8071
- Dải mức tín hiệu vào: –97 dBm đến +10 dBm
Khoảng cách đo:
- Dải đo: 0 NM đến 400 NM (nominal)
- Độ sai lệch:
-
-
≤ 500 ns (~75 m)
-
hoặc ≤ 0.05 NM (nominal)
-
6. Chế độ Multi-DME (tùy chọn R&S®EDS-K5)
- Tiêu chuẩn: ICAO Annex 10, ICAO Doc. 8071
- Số trạm đo đồng thời: lên đến 10 trạm DME
- Dải mức tín hiệu vào: –95 dBm đến +10 dBm
- Độ không đảm bảo bổ sung: < 1 dB
Dải khoảng cách đo:
-
0 NM đến 310 NM (nominal)
Sai lệch khoảng cách:
-
≤ 0.05 NM (nominal), hoặc 75 m
7. Low-power DME interrogator (tùy chọn R&S®EDS-B2)
- Tiêu chuẩn: ICAO Annex 10, ICAO Doc. 8071
- Công suất đầu ra:
-
-
20 W (+43 dBm) ±1.5 dB
-
Phạm vi cài đặt: –30 dBm đến +43 dBm, bước 0.5 dB
-
8. High-power DME interrogator (tùy chọn R&S®EDS-B4)
- Tiêu chuẩn: ICAO Annex 10, ICAO Doc. 8071
- Công suất tối đa:
-
-
500 W (+57 dBm) ±1.5 dB
-
-
Các cấp công suất: 100 W, 250 W, 500 W
Chi tiết hơn về R&S EDS300 tại đây!
Tại sao nên chọn mua máy phân tích phổ cầm tay tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín như R&S, Keysight, Anritsu, Kaelus.
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp

