Máy Ghi Chất Lượng Điện 3 Pha Fluke 1742, 1746 và 1748
Máy ghi thông số điện ba pha Fluke 1742 / 1746/ 1748 là thiết bị có khả năng đo điện áp, dòng điện (bao gồm cả dòng trung tính), công suất, sóng hài, đa hài, mất cân bằng điện áp, tình trạng chập chờn và các biến động điện áp nhanh. Fluke 1742 ghi lại đầy đủ sự kiện sụt áp, tăng áp, gián đoạn kèm dạng sóng và dữ liệu RMS, giúp dễ dàng xác định nguyên nhân sự cố.
<<Tham khảo>> Máy ghi điện Fluke 1736/ 1738

Các tính năng chính của máy ghi chất lượng điện 3 pha Fluke 1742/ 1746/ 1748:
- Đo lường toàn diện: Ghi tất cả dòng điện 3 pha, trung hòa, điện áp, sóng hài, đa hài, mất cân bằng, sụt/tăng áp, gián đoạn và chập chờn.
- Độ chính xác cao: Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 Class A Edition 3.
- Lưu trữ mạnh mẽ: Ghi được >20 phiên, tự động lưu dữ liệu, không mất xu hướng đo.
- Giao diện tối ưu: Cài đặt nhanh, có hướng dẫn đồ họa, tự động kiểm tra và sửa kết nối, đèn báo trạng thái.
- Nguồn cấp linh hoạt: Từ 100–500 V trực tiếp hoặc nguồn ngoài, dùng được mọi nơi.
- Thiết kế chắc chắn: IP65, nhỏ gọn (23×18×5,4 cm), phụ kiện dễ lắp đặt trong không gian hẹp.
- Kết nối & lưu dữ liệu: USB, Ethernet có dây/không dây, tải nhanh ra thẻ nhớ hoặc máy tính.
- Pin & an toàn: Pin Li-ion dự phòng ~4 giờ, an toàn CAT IV 600V/CAT III 1000V, có khóa chống trộm và giá treo nam châm.
- Phần mềm phân tích: Hỗ trợ Wi-Fi/USB/Ethernet tải dữ liệu, báo cáo chuẩn (EN 50160, IEEE 519…), phân tích nâng cao và xuất định dạng PQDIF/NeQual.
Thông số kỹ thuật bộ máy ghi điện 3 pha Fluke 1742/ 1746/ 1748:
Thông số đo lường & độ chính xác
-
Điện áp: Đo đến 1000 V, độ phân giải 0,1 V, sai số ±0,1% Uđm.
-
Dòng điện (tùy cảm biến):
-
iFlex 1500 A: 1 A–1500 A (±1%)
-
iFlex 3000 A: 3 A–3000 A (±1%)
-
iFlex 6000 A: 6 A–6000 A (±1,5%)
-
Kìm i40s-EL: 40 mA–40 A (±0,7%)
-
-
Tần số: 42,5–69 Hz, độ phân giải 0,01 Hz, sai số ±0,1%.
-
THD: Điện áp & dòng lên đến 1000%, sai số ±2,5%.
-
Sóng hài: Bậc 2–50 cho điện áp & dòng, sai số ±5% số đọc.
-
Hệ số công suất (PF, DPF, cosΦ): Sai số ±0,025.
-
Công suất & năng lượng: Sai số ~1,2% (tùy loại đầu dò).
Nguồn & pin
-
Cấp nguồn: 100–500 V trực tiếp từ mạch đo, hoặc 100–240 V AC qua adapter.
-
Tiêu thụ điện: ≤ 50 VA.
-
Pin: Li-ion 3,7 V (9,25 Wh), thay thế được.
-
Thời gian hoạt động pin: ~4 giờ.
-
Sạc pin: < 6 giờ.
Thu thập & lưu trữ dữ liệu
-
Độ phân giải: 16-bit, đồng bộ với tần số lưới.
-
Tần số lấy mẫu: 10,24 kHz (50/60 Hz).
-
Bộ nhớ: Lưu trung bình 20 phiên/4 tuần với chu kỳ 1 phút và 500 sự kiện.
-
Khoảng thời gian đo: 1 giây → 30 phút (người dùng chọn).
-
Các thông số lưu: U, I, f, THD, công suất, năng lượng, PF, sóng hài, nhấp nháy, sự kiện điện áp/dòng.
Đo chất lượng điện (PQ)
-
Đo: điện áp, tần số, mất cân bằng, sóng hài, THD, TDD, chập chờn, tín hiệu đường dây, sụt/tăng áp, gián đoạn, dòng khởi động.
-
Sóng hài: Bậc 2–50 (theo IEC 61000-4-7).
-
Chất lượng nguồn: IEC 61000-4-30 Class A.
-
Chuẩn tuân thủ: EN 50160, IEEE 519, IEC 62586
Giao diện & kết nối
-
USB-A: Truyền file, cập nhật FW.
-
USB-mini: Tải dữ liệu về PC.
-
Ethernet & Wi-Fi: Thiết lập và tải dữ liệu từ xa.
-
Bluetooth: Hỗ trợ Fluke Connect® 3000 series.
Đầu vào đo
-
Điện áp: 4 kênh (3 pha + trung tính), 1000 Vrms max, CAT III 1000 V / CAT IV 600 V.
-
Dòng điện: 4 kênh, hỗ trợ iFlex và kìm dòng, băng tần 42,5 Hz–3,5 kHz.
-
Đầu vào phụ trợ: ±10 V DC hoặc ±1000 V DC (qua adapter).
Môi trường & an toàn
-
Nhiệt độ hoạt động: -25 °C → +50 °C.
-
Độ ẩm: Tối đa 100% (tùy mức nhiệt).
-
Độ cao: Vận hành 2000 m (tối đa 4000 m).
-
Bảo vệ: IP50 (IP65 với phụ kiện).
-
An toàn điện: IEC 61010-2-033, CAT IV 600 V / CAT III 1000 V.
Chung
-
Kích thước: 23 × 18 × 5,4 cm.
-
Trọng lượng: ~1 kg.

Các tính năng nổi bật của từng model máy ghi điện Fluke 1742/ fluke 1746 và fluke 1748:
Tính năng | 1742 Thiết bị ghi chất lượng điện |
1746 Thiết bị ghi chất lượng điện |
1748 Thiết bị ghi chất lượng điện |
---|---|---|---|
Điện áp, dòng điện, công suất, hệ số công suất, tần số | • | • | • |
Năng lượng chuyển tiếp/đảo ngược | • | • | • |
Nhu cầu đỉnh | • | • | • |
THD | • | • | • |
Tình trạng chập chờn | • | • | • |
Sóng hài điện áp và sóng hài dòng điện (đến thứ 50) | • | • | |
Mất cân bằng | • | • | |
Sự kiện thay đổi điện áp nhanh chóng | • | • | |
Đa hài (đến thứ 50) | • | • | |
Các sự kiện sụt điện áp, tăng điện áp, gián đoạn và điện áp quá độ | • | • | |
Dòng điện khởi động | • | • | |
Điện áp quá độ (tần số thấp)/Sai lệch dạng sóng | • | ||
Ghi | |||
Xu hướng | • | • | • |
Ảnh chụp nhanh dạng sóng | • | ||
Hồ sơ RMS | • | ||
Giao tiếp | |||
Ethernet | • | • | • |
USB (mini B) | • | • | • |
Thiết bị tải dữ liệu qua WiFi | • | • | • |
Tải dữ liệu qua điểm truy cập WiFi hub (yêu cầu đăng ký) | Tùy chọn | Tùy chọn | Tùy chọn |
Tại sao nên chọn mua máy đo kiểm tại TMTECH ?
-
Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
-
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
-
Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
-
Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
-
Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
Quý khách hàng có nhu cầu hoặc quan tâm giải pháp & thiết bị xin liên hệ Hotline: 0962.381.465
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp