Máy Đo Điện Trở Cách Điện INSULATION TESTER Hioki IR4053
Hioki IR4053 là máy đo điện trở cách điện kỹ thuật số cho hệ thống điện mặt trời (PV), cho phép đo điện trở cách điện chính xác mà không bị ảnh hưởng bởi dòng điện từ các tấm pin đang hoạt động. Thiết bị giúp hiển thị kết quả nhanh chỉ trong 4 giây, hỗ trợ kỹ thuật viên đánh giá tình trạng cách điện một cách hiệu quả.
Với thiết kế đạt chuẩn CAT III 600 V, IR4053 đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình đo. Ngoài ra, chức năng đo điện trở chuyên dụng cho hệ thống năng lượng mặt trời giúp người dùng kiểm tra mà không cần ngắn mạch các chuỗi pin PV, giảm thiểu rủi ro phóng điện hồ quang và sự cố điện. Đây là công cụ lý tưởng cho công tác bảo trì, kiểm định và giám sát hệ thống điện mặt trời hiện đại.
<<Tham khảo>> Kẹp đo điện trở cách điện Hioki IR4017

Các tính năng nổi bật của máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053:
- Đo điện trở cách điện an toàn và chính xác.
- Tích hợp chức năng chuyên dụng cho PV, hiển thị kết quả nhanh chóng chỉ trong 4 giây.
- 5 mức điện áp thử (50/125/250/500/1000 V) phù hợp cho nhiều ứng dụng đo cách điện thông thường.
- Tích hợp đo điện áp DC 1000 V, hỗ trợ kiểm tra điện áp hở mạch (open voltage) của hệ thống PV công suất cao.
- Chức năng so sánh (Comparator) giúp đánh giá nhanh đạt/không đạt theo giá trị cài đặt.
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật cơ bản của IR4053:
Đo PVΩ:
Thông số | 500 V DC | 1000 V DC |
---|---|---|
Điện áp thử định mức | 500 V DC | 1000 V DC |
Giá trị chỉ thị tối đa hiệu dụng | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Dải đo / Độ chính xác | 0.200 đến 500 MΩ / ±4% giá trị đọc501 đến 2000 MΩ / ±8% giá trị đọc | 0.200 đến 1000 MΩ / ±4% giá trị đọc1010 đến 4000 MΩ / ±8% giá trị đọc |
Dải đo khác / Độ chính xác | 0 đến 0.199 MΩ / ±2% giá trị đọc ±6 chữ số | — |
Đo cách điện:
Thông số | 50 V DC | 125 V DC | 250 V DC | 500 V DC | 1000 V DC |
---|---|---|---|---|---|
Điện áp thử định mức | 50 V DC | 125 V DC | 250 V DC | 500 V DC | 1000 V DC |
Giá trị chỉ thị tối đa hiệu dụng | 100 MΩ | 250 MΩ | 500 MΩ | 2000 MΩ | 4000 MΩ |
Độ chính xác (dải đo hiệu dụng 1) | ±4% giá trị đọc(0.200 – 10.00 MΩ) | ±4% giá trị đọc(0.200 – 25.0 MΩ) | ±4% giá trị đọc(0.200 – 50.0 MΩ) | ±4% giá trị đọc(0.200 – 500 MΩ) | ±4% giá trị đọc(0.200 – 1000 MΩ) |
Giới hạn điện trở thấp nhất | 0.05 MΩ | 0.125 MΩ | 0.25 MΩ | 0.5 MΩ | 1 MΩ |
Bảo vệ quá tải | 600 V AC (10 giây) | 600 V AC (10 giây) | 600 V AC (10 giây) | 600 V AC (10 giây) | 1200 V DC (10 giây) |
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Dải đo điện áp DC | 4.2 V (0.001 V phân giải) đến 1000 V (1 V phân giải), 4 dải đoĐộ chính xác: ±1.3% giá trị đọc ±4 chữ số(Không đảm bảo độ chính xác trên 1000 V) |
Dải đo điện áp AC | 420 V (0.1 V phân giải) / 600 V (1 V phân giải), 2 dải đo, 50/60 HzĐộ chính xác: ±2.3% giá trị đọc ±8 chữ số(Không đảm bảo độ chính xác trên 600 V) |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD FSTN bán truyền sáng, có đèn nền |
Nguồn cấp | 4 pin AA kiềm (LR6), thời gian hoạt động liên tục khoảng 20 giờ (theo thử nghiệm nội bộ) |
Kích thước & khối lượng | 159 mm (R) × 177 mm (C) × 53 mm (D), khoảng 600 g (bao gồm pin, không gồm dây đo) |
Phụ kiện đi kèm máy đo điện trở cách điện IR4053:
- TEST LEAD L9787 ×1,
- Neck strap ×1,
- Instruction manual ×1,
- AA alkaline batteries (LR6) ×4
Tại sao nên chọn mua thiết bị đo kiểm tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp