Máy Đo Điện Trở Cách Điện HIGH VOLTAGE INSULATION TESTER Hioki IR5050
Hioki IR5050 là máy đo điện trở cách điện cao áp chuyên dụng, được thiết kế để kiểm tra cách điện cho máy biến áp, động cơ và cáp điện trung – cao thế. Thiết bị hỗ trợ dải điện áp thử rộng từ 250 V đến 5000 V DC và có khả năng đo điện trở cách điện lên tới 10 TΩ. IR5050 còn tích hợp các chức năng chẩn đoán cách điện tự động như PI, DAR, DD, giúp đánh giá chính xác tình trạng thiết bị. Với khả năng lưu dữ liệu, kết nối không dây hoặc USB và thiết kế nhỏ gọn, đi kèm hộp đựng IP65, đây là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư điện công nghiệp cần độ chính xác và độ tin cậy cao
<<Tham khảo>> Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4059

Các tính năng nổi bật của máy đo điện trở cách điện cao áp Hioki IR5050:
- Đo điện trở cách điện cho thiết bị điện áp cao như máy biến áp, cáp và động cơ.
- Phạm vi điện áp thử rộng từ 250 V DC đến 5000 V DC
- Dải đo điện trở cách điện lên tới 10 TΩ, cho phép đánh giá độ cách điện chính xác.
- Tự động tính toán và hiển thị các chỉ số PI, DAR và DD để chẩn đoán tình trạng cách điện.
- Chức năng lưu dữ liệu giúp giảm sai sót khi ghi chép thủ công và nâng cao hiệu quả làm việc.
- Hỗ trợ kết nối không dây và USB, dễ dàng truyền và quản lý dữ liệu đo.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, đi kèm hộp đựng đạt chuẩn IP65, chống bụi và nước, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt
Bảng tóm tắt thông số kỹ thuật cơ bản của IR5050:
Thông số cơ bản:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Thông số đo | • Điện trở cách điện• Dòng rò• Điện áp• Điện dung (chức năng DD) |
Điện áp định mức tối đa tại đầu đo | 1000 V AC, 2000 V DC |
Điện áp định mức tối đa so với đất | 1000 V (CAT IV), 600 V (CAT III) |
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc | -20°C đến 50°C (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ | -25°C đến 65°C, < 80% RH (không ngưng tụ) |
Khả năng chống bụi/nước | IP40 (khi gắn ốp bảo vệ, không bao gồm đầu đo)IP65 (khi đặt trong hộp đựng CARRYING CASE C0212) |
Tiêu chuẩn tuân thủ | EN61010 (an toàn), EN61326 (EMC), IEC 61557-1/-2 (máy đo điện trở cách điện) |
Nguồn điện | • 8 pin LR6 (AA) kiềm• 8 pin HR6 (AA) NiMH sạc |
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 5 giờ (không gắn Z3210)Khoảng 4 giờ (khi gắn Z3210 và sử dụng kết nối không dây) |
Kích thước & khối lượng | 195 mm (W) × 254 mm (H) × 89 mm (D)1.7 kg (bao gồm pin) |
Bảng đo điện trở cách điện của hioki IR5050:
Mục | Giá trị / Thông tin chi tiết |
---|---|
Dải điện áp thử | DC 250 V đến 5.20 kV DC |
Điện áp thử cài đặt người dùng | 250 V – 1 kV: tăng 10 V mỗi bước1 kV – 5 kV: tăng 25 V mỗi bước |
Các mức điện áp thử định sẵn | 250 V / 500 V / 1000 V / 2500 V / 5000 V |
Phạm vi đảm bảo độ chính xác (1) | 250 V: 0.00 MΩ – 2.50 GΩ ±(5% giá trị đọc + 5 số)500 V: 0.00 MΩ – 5.00 GΩ ±(5% + 5 số)1000 V: 0.00 MΩ – 10.0 GΩ ±(5% + 5 số)2500 V: 0.00 MΩ – 25.0 GΩ ±(5% + 5 số)5000 V: 0.00 MΩ – 50.0 GΩ ±(5% + 5 số) |
Phạm vi đảm bảo độ chính xác (2) | 250 V: 2.51 GΩ – 500 GΩ ±20% giá trị đọc500 V: 5.01 GΩ – 1.00 TΩ ±20%1000 V: 10.1 GΩ – 2.00 TΩ ±20%2500 V: 25.1 GΩ – 5.00 TΩ ±20%5000 V: 50.1 GΩ – 10.00 TΩ ±20% |
Dòng định mức | 1 mA – 1.2 mA |
Dòng ngắn mạch | ≤ 2 mA |
Số lần đo có thể thực hiện | Tối thiểu 200 lần với 1 bộ pin sạc đầy |
Bảng đo dòng rò máy đo cao áp IR5050:
Mục | Giá trị / Thông tin chi tiết |
---|---|
Thang đo (tự động) | 10 nA / 100 nA / 1000 nA / 10 μA / 100 μA / 1 mA |
Dải hiển thị | 0.00 – 9.99 nA9.0 – 99.9 nA90 – 999 nA0.90 – 9.99 μA9.0 – 99.9 μA90 – 999 μA (*1)0.90 – 3.00 mA (*2) |
Độ phân giải | 0.01 nA / 0.1 nA / 1 nA / 0.01 μA / 0.1 μA / (*1) 1 μA / (*2) 0.01 mA |
Bảng đo điện áp:
Mục | Giá trị / Thông tin chi tiết |
---|---|
Dải điện áp đảm bảo độ chính xác | 30 V đến 1000 V AC (45 Hz – 65 Hz)±10 V đến ±2000 V DC |
Độ chính xác | ±3% giá trị đọc ±3 chữ số |
Điện trở đầu vào | ≥ 500 kΩ (DC, 45 Hz – 65 Hz) |
Bảo vệ quá tải | 1100 V AC (1 phút, giữa các cực ±)2200 V DC (1 phút, giữa các cực ±) |
Bảng đo điện dung:
Mục | Giá trị / Thông tin chi tiết |
---|---|
Độ chính xác | ±10% giá trị đọc ±5 nF (phạm vi đảm bảo: 10.0 nF đến 25.0 µF) |
Dải đo điện dung | 100 nF, 1000 nF, 10 µF |
Dải hiển thị | 0.0 nF – 99.9 nF100 nF – 999 nF1.00 µF – 9.99 µF (*1)10.0 µF – 25.0 µF (*2) |
Độ phân giải | 0.1 nF1 nF*1: 0.01 µF*2: 0.1 µF |
Phụ kiện đi kèm máy đo điện trở cách điện IR5050:
- Test lead L9850-01 ×1,
- Test lead L9850-02 ×1,
- Test lead L9850-03 ×1,
- Alligator clip L9851-01 ×1,
- Alligator clip L9851-02 ×1,
- Alligator clip L9851-03 ×1,
- Carrying Case C0212 ×1,
- LR6 Alkaline battery ×8,
- Instruction manual ×1,
- Operating precautions ×1

Tại sao nên chọn mua thiết bị đo kiểm tại TMTECH ?
- Sản phẩm chính hãng, đa dạng model từ các thương hiệu uy tín
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ cài đặt và hướng dẫn sử dụng tận nơi
- Bảo hành dài hạn, linh kiện thay thế sẵn có
- Dịch vụ tư vấn lựa chọn model phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng
- Hỗ trợ giấy tờ CO, CQ, tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
————–
Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Công nghệ T&M
- Địa chỉ trụ sở HN:Tầng 2, số 110 Trần Vỹ, Phường Phú Diễn, TP.Hà Nội
- Văn phòng HCM: 154 Đ. Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM
- Hotline: 0962 381 465
- Email: badanh@tm-tech.vn
- Facebook: Đo Lường Công Nghiệp